6
Tân Sửu 辛丑
7
Nhâm Dần 壬寅
8
Quý Mão 癸卯
9
Giáp Thìn 甲辰
10
Mang Chủng 芒種(芒种)
11
Bính Ngọ 丙午
12
Đinh Mùi 丁未
13
Mậu Thân 戊申
14
Kỷ Dậu 己酉
15
Canh Tuất 庚戌
16
Tân Hợi 辛亥
17
Nhâm Tí 壬子
18
Quý Sửu 癸丑
19
Giáp Dần 甲寅
20
Ất Mão 乙卯
21
Bính Thìn 丙辰
22
Đinh Tỵ 丁巳
23
Mậu Ngọ 戊午
24
Kỷ Mùi 己未
25
Canh Thân 庚申
26
Hạ Chí 夏至
27
Nhâm Tuất 壬戌
28
Quý Hợi 癸亥
29
Giáp Tí 甲子
1/6
Ất Sửu 乙丑
2
Bính Dần 丙寅
3
Đinh Mão 丁卯
4
Mậu Thìn 戊辰
5
Kỷ Tỵ 己巳
Canh Ngọ 庚午
Lịch vạn niên - Lịch vạn sự
6
Tân Sửu
辛丑
7
Nhâm Dần
壬寅
8
Quý Mão
癸卯
9
Giáp Thìn
甲辰
10
Mang Chủng
芒種(芒种)
11
Bính Ngọ
丙午
12
Đinh Mùi
丁未
13
Mậu Thân
戊申
14
Kỷ Dậu
己酉
15
Canh Tuất
庚戌
16
Tân Hợi
辛亥
17
Nhâm Tí
壬子
18
Quý Sửu
癸丑
19
Giáp Dần
甲寅
20
Ất Mão
乙卯
21
Bính Thìn
丙辰
22
Đinh Tỵ
丁巳
23
Mậu Ngọ
戊午
24
Kỷ Mùi
己未
25
Canh Thân
庚申
26
Hạ Chí
夏至
27
Nhâm Tuất
壬戌
28
Quý Hợi
癸亥
29
Giáp Tí
甲子
1/6
Ất Sửu
乙丑
2
Bính Dần
丙寅
3
Đinh Mão
丁卯
4
Mậu Thìn
戊辰
5
Kỷ Tỵ
己巳
6
Canh Ngọ
庚午
Xem ngày hoàng đạo
Xem ngày đại minh cát nhật
Xem ngày theo tuổi