Chọn tuổi kết hôn
|
Năm sinh của bạn : 1987 |
Âm lịch : Đinh Mão [丁卯] Mệnh : Lô Trung Hỏa Cung : Tốn Niên mệnh năm sinh : Mộc |
|
Bạn SN 1987 với bạn Nữ -> | Thông tin đánh giá |
->1972 | Mệnh : Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Mão - Tí => Tam hình Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->1973 | Mệnh : Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Qúy => Tương Khắc Địa chi : Mão - Sửu => Bình Cung mệnh : Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->1974 | Mệnh : Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Giáp => Bình Địa chi : Mão - Dần => Bình Cung mệnh : Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1975 | Mệnh : Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Ất => Bình Địa chi : Mão - Mão => Bình Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1976 | Mệnh : Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Bính => Bình Địa chi : Mão - Thìn => Lục hại Cung mệnh : Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 7 điểm |
->1977 | Mệnh : Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Đinh => Bình Địa chi : Mão - Tỵ => Bình Cung mệnh : Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thuỷ => Tương Sinh Đánh giá được : 8 điểm |
->1978 | Mệnh : Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Thiên can : Đinh - Mậu => Bình Địa chi : Mão - Ngọ => Lục phá Cung mệnh : Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1979 | Mệnh : Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Thiên can : Đinh - Kỷ => Bình Địa chi : Mão - Mùi => Tam hợp Cung mệnh : Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->1980 | Mệnh : Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Canh => Bình Địa chi : Mão - Thân => Bình Cung mệnh : Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->1981 | Mệnh : Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Tân => Bình Địa chi : Mão - Dậu => Lục xung Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->1982 | Mệnh : Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Mão - Tuất => Lục hợp Cung mệnh : Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->1983 | Mệnh : Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Qúy => Tương Khắc Địa chi : Mão - Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1984 | Mệnh : Hỏa - Hải Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Giáp => Bình Địa chi : Mão - Tí => Tam hình Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 1 điểm |
->1985 | Mệnh : Hỏa - Hải Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Ất => Bình Địa chi : Mão - Sửu => Bình Cung mệnh : Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->1986 | Mệnh : Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Thiên can : Đinh - Bính => Bình Địa chi : Mão - Dần => Bình Cung mệnh : Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thuỷ => Tương Sinh Đánh giá được : 7 điểm |
->1987 | Mệnh : Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Thiên can : Đinh - Đinh => Bình Địa chi : Mão - Mão => Bình Cung mệnh : Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->1988 | Mệnh : Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Mậu => Bình Địa chi : Mão - Thìn => Lục hại Cung mệnh : Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình Đánh giá được : 6 điểm |
->1989 | Mệnh : Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Kỷ => Bình Địa chi : Mão - Tỵ => Bình Cung mệnh : Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->1990 | Mệnh : Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Canh => Bình Địa chi : Mão - Ngọ => Lục phá Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->1991 | Mệnh : Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Tân => Bình Địa chi : Mão - Mùi => Tam hợp Cung mệnh : Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 5 điểm |
->1992 | Mệnh : Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Mão - Thân => Bình Cung mệnh : Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->1993 | Mệnh : Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Qúy => Tương Khắc Địa chi : Mão - Dậu => Lục xung Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 0 điểm |
->1994 | Mệnh : Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Thiên can : Đinh - Giáp => Bình Địa chi : Mão - Tuất => Lục hợp Cung mệnh : Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 8 điểm |
->1995 | Mệnh : Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Thiên can : Đinh - Ất => Bình Địa chi : Mão - Hợi => Tam hợp Cung mệnh : Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thuỷ => Tương Sinh Đánh giá được : 8 điểm |
->1996 | Mệnh : Hỏa - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Bính => Bình Địa chi : Mão - Tí => Tam hình Cung mệnh : Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 1 điểm |
->1997 | Mệnh : Hỏa - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Đinh => Bình Địa chi : Mão - Sửu => Bình Cung mệnh : Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->1998 | Mệnh : Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Mậu => Bình Địa chi : Mão - Dần => Bình Cung mệnh : Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->1999 | Mệnh : Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Kỷ => Bình Địa chi : Mão - Mão => Bình Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->2000 | Mệnh : Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Canh => Bình Địa chi : Mão - Thìn => Lục hại Cung mệnh : Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 1 điểm |
->2001 | Mệnh : Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Đinh - Tân => Bình Địa chi : Mão - Tỵ => Bình Cung mệnh : Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->2002 | Mệnh : Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Mão - Ngọ => Lục phá Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
|
|
Phần này nghiên cứu trên : Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) - Niên mệnh
Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại (chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
|
Xem tiếp các bài:
Chọn năm sinh con
Chọn màu sắc theo tuổi
Dự đoán sinh con trai hay con gái
|
Chọn tuổi kết hôn
Mệnh : Lô Trung Hỏa
Cung : Tốn
Niên mệnh năm sinh : Mộc
Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh
Địa chi : Mão - Tí => Tam hình
Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Đinh - Qúy => Tương Khắc
Địa chi : Mão - Sửu => Bình
Cung mệnh : Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Đinh - Giáp => Bình
Địa chi : Mão - Dần => Bình
Cung mệnh : Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Đinh - Ất => Bình
Địa chi : Mão - Mão => Bình
Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Đinh - Bính => Bình
Địa chi : Mão - Thìn => Lục hại
Cung mệnh : Tốn - Ly => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Đinh - Đinh => Bình
Địa chi : Mão - Tỵ => Bình
Cung mệnh : Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thuỷ => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Đinh - Mậu => Bình
Địa chi : Mão - Ngọ => Lục phá
Cung mệnh : Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Đinh - Kỷ => Bình
Địa chi : Mão - Mùi => Tam hợp
Cung mệnh : Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Đinh - Canh => Bình
Địa chi : Mão - Thân => Bình
Cung mệnh : Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Đinh - Tân => Bình
Địa chi : Mão - Dậu => Lục xung
Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh
Địa chi : Mão - Tuất => Lục hợp
Cung mệnh : Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Đinh - Qúy => Tương Khắc
Địa chi : Mão - Hợi => Tam hợp
Cung mệnh : Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Đinh - Giáp => Bình
Địa chi : Mão - Tí => Tam hình
Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 1 điểm
Thiên can : Đinh - Ất => Bình
Địa chi : Mão - Sửu => Bình
Cung mệnh : Tốn - Ly => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Đinh - Bính => Bình
Địa chi : Mão - Dần => Bình
Cung mệnh : Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thuỷ => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Đinh - Đinh => Bình
Địa chi : Mão - Mão => Bình
Cung mệnh : Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Đinh - Mậu => Bình
Địa chi : Mão - Thìn => Lục hại
Cung mệnh : Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
Thiên can : Đinh - Kỷ => Bình
Địa chi : Mão - Tỵ => Bình
Cung mệnh : Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Đinh - Canh => Bình
Địa chi : Mão - Ngọ => Lục phá
Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Đinh - Tân => Bình
Địa chi : Mão - Mùi => Tam hợp
Cung mệnh : Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh
Địa chi : Mão - Thân => Bình
Cung mệnh : Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
Thiên can : Đinh - Qúy => Tương Khắc
Địa chi : Mão - Dậu => Lục xung
Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 0 điểm
Thiên can : Đinh - Giáp => Bình
Địa chi : Mão - Tuất => Lục hợp
Cung mệnh : Tốn - Ly => Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Đinh - Ất => Bình
Địa chi : Mão - Hợi => Tam hợp
Cung mệnh : Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thuỷ => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
Thiên can : Đinh - Bính => Bình
Địa chi : Mão - Tí => Tam hình
Cung mệnh : Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 1 điểm
Thiên can : Đinh - Đinh => Bình
Địa chi : Mão - Sửu => Bình
Cung mệnh : Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
Thiên can : Đinh - Mậu => Bình
Địa chi : Mão - Dần => Bình
Cung mệnh : Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Mộc => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
Thiên can : Đinh - Kỷ => Bình
Địa chi : Mão - Mão => Bình
Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Thiên can : Đinh - Canh => Bình
Địa chi : Mão - Thìn => Lục hại
Cung mệnh : Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 1 điểm
Thiên can : Đinh - Tân => Bình
Địa chi : Mão - Tỵ => Bình
Cung mệnh : Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Kim => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
Thiên can : Đinh - Nhâm => Tương Sinh
Địa chi : Mão - Ngọ => Lục phá
Cung mệnh : Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Mộc - Thổ => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)
Chọn năm sinh con
Chọn màu sắc theo tuổi
Dự đoán sinh con trai hay con gái